LK04-06 | 113 | TB | thông thường | ST4 | 9ty163 | giá thu nét k bao gồm các chi phí sang tên và hh |
LK04-09 | 113 | TB | ST4 | 8,5 tỷ | giá thu nét chưa bao gồm các chi phí sang tên và hh | |
LK04-31 | 113 | TB | thông thường | ST4 | 8,2 | giá thu nét chưa bao gồm các chi phí sang tên và hh |
LK04-59 | 105 | TB | thông thường | ST7 | 8,tỷ 350 | giá thu nét chưa bao gồm các chi phí sang tên và hh |
LK04-64 | 105 | B | ST4 | 9 tỷ | k bao chi phí sang tên | |
LK04-69 | 105 | B | ST4 | có nhu cầu bán giá cao trên 8,5 tỷ | ||
LK04-75 | 105 | TB | thông thường | ST4 | 8,tỷ 350 | đang vay ngân hàng giá chưa bao gồm các chi phí sang tên |
LK04-87 | 111 | N | thông thường | ST4 | 11 tỷ | FuII nội thất chưa bao gồm phí thuế sang tên |
LK04-89 | 111 | N | thông thường | ST4 | 8 tỷ | giá thu nét k bao gồm các chi phí sang tên và hh |
LK04-90 | 111 | N | ST4 | 8,2 tỷ | giá thu nét k bao gồm các chi phí sang tên và hh | |
LK04-132 | 120 | TN | ST4 | 9 tỷ | giá thu nét k bao gồm các chi phí sang tên và hh | |
LK04-91 | 112 | N | thông thường | ST4 | 8 tỷ | giá thu nét k bao gồm các chi phí sang tên và hh |
LK04-93 | 111 | N | thông thường | ST4 | 9,2 tỷ | giá thu nét k bao gồm các chi phí sang tên và hh |
LK04-109 | 105 | ĐN | trả góp 30 tháng | ST4 | 7.6 tỷ | Giá thu nét, chưa bao gồm phí sang tên và hoa hồng |
LK04-82 | 111 | TN | trả góp 36 tháng | ST4 | 8.5 tỷ | Giá thu nét, chưa bao gồm phí sang tên và hoa hồng |
LK04-81 | 111 | TN | trả góp 30 tháng | ST4 | 8.3 tỷ | thu chênh 300tr so với giá góc cđt bao phí thuế hh saIe được 30tr |
Cần bán Suất ngoại giao các căn góc liền kề Gamuda ST4 Camelia Homes vào tên chính chủ được chiết khấu 20% so với giá bán Chủ đầu tư và tặng gói nội thất quy ra tiền mặt lên đến 1 tỷ đồng.
STT | Căn số | Giá (Chưa VAT) | Giá (Có VAT) | CK Thường | CK Trả chậm | Thành Tiền CK Thường | Thành Tiền CK Trả Chậm | Diện tích M2 | Hướng |
1 | 1 | 14,801,202,000 | 15,793,926,431 | 8 | 1 | 14,491,420,655.00 | 15,631,113,209 | 213.7 | Tây Bắc |
2 | 14 | 18,185,973,000 | 19,386,943,842 | 20 | 13 | 15,386,029,782.00 | 16,786,349,703 | 270.8 | |
3 | 25 | 14,931,386,000 | 15,937,128,831 | 12 | 5 | 13,966,185,879.00 | 15,115,902,601 | 213.7 | Đông Nam |
4 | 26 | 15,626,433,000 | 16,704,873,578 | 20 | 13 | 13,267,058,318.00 | 14,470,293,659 | 212.3 | Tây Bắc |
5 | 32 | 18,077,855,000 | 19,255,013,780 | 20 | 13 | 15,277,885,680.00 | 16,669,880,515 | 276.5 | Tây Bắc |
6 | 38 | 18,031,518,000 | 19,233,464,725 | 20 | 13 | 15,266,530,765.00 | 16,654,957,651 | 263.6 | Đông Nam |
7 | 39 | 14,212,067,000 | 15,153,632,473 | 12 | 5 | 13,277,639,629.00 | 14,371,968,788 | 210.3 | Tây Bắc |
8 | 47 | 15,355,034,000 | 16,354,105,557 | 20 | 13 | 12,975,998,077.00 | 14,158,335,695 | 235.2 | Tây Bắc |
9 | 48 | 18,594,176,000 | 19,799,931,329 | 20 | 13 | 15,709,212,609.00 | 17,140,964,161 | 286.6 | |
10 | 55 | 14,291,501,000 | 15,218,886,621 | 8 | 1 | 13,961,234,533.00 | 15,061,680,110 | 220 | Đông Nam |
11 | 56 | 17,802,042,000 | 19,011,146,993 | 20 | 13 | 15,094,697,753.00 | 16,465,454,987 | 250.4 | Tây Bắc |
12 | 61 | 12,424,802,000 | 13,308,064,448 | 8 | 1 | 12,214,681,872.00 | 13,171,391,626 | 157.5 | |
13 | 62 | 11,870,970,000 | 12,704,551,117 | 8 | 1 | 11,659,905,757.00 | 12,573,970,447 | 155 ₹ | Bắc |
14 | 72 | 13,406,694,000 | 14,310,372,154 | 12 | 5 | 12,540,688,546.00 | 13,573,003,984 | 191.6 | Bắc |
15 | 73 | 13,415,520,000 | 14,309,817,390 | 12 | 5 | 12,538,968,750.00 | 13,571,963,790 | 196.1 | Tây Bắc |
16 | 76 | 16,524,479,000 | 17,621,336,777 | 20 | 13 | 13,985,951,397.00 | 15,258,336,280 | 243.6 | Tây Bắc |
17 | 77 | 17,078,310,000 | 18,207,515,326 | 20 | 13 | 14,450,287,126.00 | 15,765,316,996 | 253.7 | Tây Bắc |
18 | 79 | 16,678,934,000 | 17,784,851,184 | 20 | 13 | 14,115,485,704.00 | 15,399,763,622 | 246.4 | Tây Bắc |
19 | 80 | 17,371,775,000 | 18,523,484,583 | 20 | 13 | 14,701,694,083.00 | 16,039,320,758 | 256.7 | |
20 | 83 | 17,027,561,000 | 18,191,536,087 | 20 | 13 | 14,445,472,667.00 | 15,756,594,864 | 236.23 | |
21 | 94 | 12,729,299,000 | 13,594,887,373 | 8 | 1 | 12,474,709,061.00 | 13,454,865,084 | 178.6 | Nam |
22 | 95 | 12,554,985,000 | 13,408,159,618 | 8 | 1 | 12,303,320,938.00 | 13,270,054,783 | 176.4 | |
23 | 105 | 16,950,333,000 | 18,041,948,899 | 20 | 13 | 14,312,875,639.00 | 15,618,051,280 | 264.57 | |
24 | 106 | 13,139,708,000 | 14,043,372,301 | 8 | 1 | 12,887,077,997.00 | 13,898,835,513 | 179.9 | |
25 | 115 | 12,894,786,000 | 13,748,641,803 | 8 | 1 | 12,613,900,635.00 | 13,606,799,157 | 191 ₹ | Nam |
26 | 116 | 12,894,786,000 | 13,748,641,803 | 8 | 1 | 12,613,900,635.00 | 13,606,799,157 | 191 ₹ | Nam |
27 | 126 | 14,373,141,000 | 15,372,551,555 | 8 | 1 | 14,107,715,147.00 | 15,214,447,004 | 192 ₹ | Tây Nam |
28 | 133 | 13,726,637,000 | 14,661,397,155 | 8 | 1 | 13,453,453,099.00 | 14,510,404,148 | 192 ₹ | Tây |
BAN QUẢN LÝ KĐT GAMUDA GARDENS
Tag: Bán lại, chuyển nhượng liền kề gamuda, Bán lại, chuyển nhượng liền kề gamuda gardens, Bán lại, chuyển nhượng liền kề gamuda hoàng mai
Hà Nội Melody căn hộ chung cư Linh Đàm của Chủ đầu tư Hưng Thịnh:…
GIỚI THIỆU CĂN HỘ CHUNG CƯ HƯNG THỊNH LINH ĐÀM, HOÀNG MAI: GIÁ BÁN, TIẾN…
Giới thiệu Dragon Ocean Geleximco, Đồ Sơn, Hải Phòng: Mở bán biệt thự, shophouse, liền…
Lô đất, thửa đất là từ ngữ được sử dụng nhiều trong các văn bản…
Căn hộ văn phòng lưu trú Officetel TRINITY TOWER MỄ TRÌ: Giá bán, ưu đãi…
Thiết kế căn hộ 3D chung cư Trinity Tower Mễ Trì, thông tin giá bán…